Chủ Nhật, 8 tháng 6, 2025

BÀN VỀ KINH TẾ THỊ TRƯỜNG - CHUYÊN THUẤN

 




Dưới ngọn đuốc soi đường bất diệt của chủ nghĩa Mác-Lênin, một học thuyết khoa học và cách mạng đã làm rung chuyển tận nền móng những nhận thức cũ kỹ, cái cơ cấu phức tạp được mỹ danh hóa là "kinh tế thị trường" không còn hiện lên như một thiên đường hứa hẹn tự do và thịnh vượng vô tận cho toàn nhân loại. Trái lại, qua lăng kính phân tích duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, nó phơi bày trọn vẹn bản chất là một vũ đài khốc liệt, nơi các mâu thuẫn nội tại không ngừng giằng xé và leo thang đến mức không thể hòa giải; một cơ chế được kiến tạo và vận hành một cách vô cùng tinh vi, không gì khác hơn là để bảo tồn và củng cố ách thống trị của giai cấp tư sản, đồng thời duy trì và tái sản xuất mở rộng sự bóc lột giá trị thặng dư từ sức lao động của giai cấp vô sản và quảng đại quần chúng nhân dân lao động. Chính các bậc thầy kinh điển của chủ nghĩa Mác-Lênin – Các Mác, Phriđrích Ăngghen và V.I. Lênin – với trí tuệ uyên bác và sự tận tâm vô bờ bến cho sự nghiệp giải phóng con người, đã không quản gian lao, thực hiện những công trình phân tích đồ sộ, mổ xẻ từng thớ thịt, từng tế bào của cái gọi là kinh tế thị trường, để rồi vạch trần một cách không khoan nhượng mọi luận điệu tô hồng, mọi thủ đoạn che đậy bản chất đích thực của nó. Những di sản lý luận mà các ông để lại cho hậu thế không chỉ là những trang sách kinh điển, mà chính là những vũ khí tư tưởng sắc bén, những phương pháp luận khoa học vững chắc, tiếp tục soi sáng cho cuộc đấu tranh nhận thức và thực tiễn của các thế hệ sau này nhằm thấu triệt và vượt qua giới hạn lịch sử của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.








Điểm xuất phát, hòn đá tảng mà toàn bộ lâu đài phức tạp của kinh tế thị trường, hay nói chính xác hơn là chủ nghĩa tư bản, được xây dựng lên, chính là chế độ chiếm hữu tư nhân về những tư liệu sản xuất chủ yếu. Không phải ngẫu nhiên mà xã hội phân hóa thành các giai cấp đối kháng; sự phân hóa này bắt nguồn từ chỗ một thiểu số nắm giữ trong tay đất đai, nhà xưởng, máy móc, công nghệ, nguyên vật liệu – những yếu tố sinh tồn của sản xuất – trong khi đại đa số quần chúng, mà nòng cốt là giai cấp công nhân, bị tước đoạt gần như toàn bộ những phương tiện đó. Chính sự độc chiếm này đã khai sinh ra một kiểu quan hệ sản xuất đặc thù, một mối quan hệ mà bản chất không gì khác hơn là sự bóc lột tinh vi và không ngừng giá trị thặng dư. Các Mác, bằng thiên tài của mình, đã vạch trần cái cơ chế cốt lõi này khi ông chỉ rõ: "Bí quyết của sự tự lớn lên của tư bản quy lại ở chỗ tư bản có thể chi phối được một số lượng lao động không công nhất định." (Tư bản, Quyển I, Chương IX).




Người công nhân, trong xã hội tư bản, hiện diện trên thị trường không phải với tư cách một chủ thể ngang hàng hoàn toàn, mà là một người buộc phải bán đi cái duy nhất họ còn sở hữu – sức lao động của mình – để đổi lấy tư liệu sinh hoạt. Mác đã phân tích điều kiện để sức lao động trở thành hàng hóa: "Để cho người chủ tiền tìm được sức lao động trên thị trường như một thứ hàng hóa, nhiều điều kiện phải được thỏa mãn. ... người công nhân phải là người chủ tự do đối với sức lao động của mình, tức là đối với nhân cách của mình. ... Hai là, người công nhân không được có những hàng hóa khác để bán, nói một cách khác, anh ta phải là người hoàn toàn không có của, không có những vật cần thiết để thực hiện sức lao động của mình." (Tư bản, Quyển I, Phần II, Chương IV - "Sự mua và bán sức lao động"). "Tự do" ở đây mang một ý nghĩa kép nghiệt ngã: tự do về thân thể, không còn bị ràng buộc bởi những xiềng xích của chế độ nông nô hay nô lệ, nhưng đồng thời cũng "tự do" khỏi mọi tư liệu sản xuất, bị đẩy vào thế phải chấp nhận những điều kiện do nhà tư bản đưa ra.




Khi sức lao động được tiêu dùng trong quá trình sản xuất, nó không chỉ tái tạo ra giá trị tương đương với giá trị của chính nó (biểu hiện qua tiền lương), mà còn tạo ra một lượng giá trị mới lớn hơn. Phần giá trị dôi ra này, kết tinh của lao động không được trả công, chính là giá trị thặng dư – nguồn sống, là "linh hồn" của tư bản. Đây không phải là một sự "trao đổi ngang giá" sòng phẳng như các nhà kinh tế học tư sản thường rêu rao để che đậy bản chất, mà chính là cốt lõi, là thực chất của sự bóc lột tư bản chủ nghĩa. Không có giá trị thặng dư, tư bản không thể tồn tại và lớn lên. Mác đã khẳng định một cách đanh thép, không thể bác bỏ: "Sản xuất ra giá trị thặng dư, đó là quy luật tuyệt đối của phương thức sản xuất này [tư bản chủ nghĩa]." (Tư bản, Quyển I, Chương XIV). Quy luật này chi phối mọi hành động của nhà tư bản, thúc đẩy họ tìm mọi cách để kéo dài ngày lao động, tăng cường độ lao động, áp dụng kỹ thuật mới nhằm vắt kiệt sức lao động của công nhân để thu được ngày càng nhiều giá trị thặng dư.




Để rồi, Mác đã dùng một hình ảnh so sánh đầy ám ảnh và sâu cay để lột tả bản chất tham lam, vô độ của tư bản: "Tư bản chỉ có một ham muốn sống duy nhất, đó là ham muốn tự tăng thêm giá trị, tạo ra giá trị thặng dư, dùng bộ phận bất biến của nó, tức là tư liệu sản xuất, để hút một lượng lao động thặng dư càng nhiều càng tốt. Tư bản là lao động chết, nó như con ma cà rồng, chỉ sống bằng cách hút máu lao động sống, và nó sống càng nhiều thì lại càng hút được nhiều máu lao động sống." (Tư bản, Quyển I, Chương VIII - "Ngày lao động"). Hình ảnh "con ma cà rồng" này không phải là một sự cường điệu văn chương, mà nó phản ánh một cách khoa học sự ký sinh tàn bạo của tư bản – tức lao động đã vật hóa, lao động chết – lên lao động sống của giai cấp công nhân. Toàn bộ quá trình tích lũy tư bản, sự giàu lên của giai cấp tư sản, xét đến cùng, chính là sự tích lũy lao động không công, là sự kết tinh mồ hôi, nước mắt và cả máu của biết bao thế hệ người lao động. Sự phồn vinh bề ngoài của kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa, do đó, được xây dựng trên nền tảng vững chắc của sự bóc lột và tha hóa con người lao động.




Giai cấp tư sản và các lý thuyết gia của nó không ngừng tô vẽ bức tranh về một "thị trường tự do cạnh tranh" như một cơ chế tự điều tiết hoàn hảo, nơi các cá nhân duy lý theo đuổi lợi ích riêng sẽ tự động mang lại lợi ích tối ưu cho toàn xã hội. Thế nhưng, dưới lăng kính phân tích sắc bén của chủ nghĩa Mác-Lênin, cái vẻ ngoài hào nhoáng của "cạnh tranh tự do" ấy thực chất lại che giấu một mớ hỗn độn, một tình trạng vô chính phủ trong sản xuất, tất yếu dẫn đến những hậu quả tàn khốc và sự tự phủ định chính nó bằng việc khai sinh ra các tổ chức độc quyền. Phriđrích Ăngghen, với sự thấu suốt đặc biệt, đã phác họa một cách tài tình bức tranh về sự hỗn loạn cố hữu này trong nền sản xuất hàng hóa tư bản chủ nghĩa: "Trong nền sản xuất hàng hóa, tức là nền sản xuất của những người sản xuất cá thể, không có một kế hoạch nào chi phối cả. Mỗi người sản xuất cho riêng mình, với tư liệu sản xuất ngẫu nhiên của mình và cho nhu cầu trao đổi riêng của mình. Không ai biết được rằng liệu sản phẩm của mình có đáp ứng một nhu cầu thực tế hay không, liệu mình có thu hồi được chi phí hay nói chung có bán được hay không. Tình trạng vô chính phủ thống trị trong sản xuất xã hội." (Nguồn gốc của gia đình, của chế độ tư hữu và của nhà nước, Chương IX: Chế độ dã man và văn minh).




Chính cái "tình trạng vô chính phủ" này, nơi mỗi nhà tư bản hành động riêng lẻ, chạy theo lợi nhuận tối đa mà không có sự phối hợp hay kế hoạch tổng thể, đã biến thị trường thành một chiến trường thực sự. Ở đó, quy luật "cá lớn nuốt cá bé" vận hành một cách tàn nhẫn. Những cuộc cạnh tranh sống còn, những cuộc chiến về giá cả, về công nghệ, về thị trường đã không ngừng dẫn đến sự phá sản của các doanh nghiệp yếu thế, đồng thời thúc đẩy quá trình tích tụ và tập trung tư bản vào tay một số ít các nhà tư bản lớn mạnh hơn. Đây không phải là một sự phát triển ngẫu nhiên, mà là một quy luật nội tại của chủ nghĩa tư bản. V.I. Lênin đã khái quát quy luật này một cách rõ ràng: "Cạnh tranh tự do đẻ ra sự tập trung sản xuất và sự tập trung sản xuất này, khi đã đạt tới một trình độ phát triển nhất định, lại dẫn tới độc quyền." (V.I. Lênin, Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản, Chương I: Tập trung sản xuất và các tổ chức độc quyền). Sự ra đời của độc quyền đánh dấu một bước ngoặt, một sự chuyển hóa về chất của chủ nghĩa tư bản.




Mâu thuẫn căn bản của chủ nghĩa tư bản, như Ăngghen đã chỉ ra, ngày càng bộc lộ rõ nét hơn trong giai đoạn này: "Mâu thuẫn giữa sản xuất xã hội và sự chiếm hữu tư bản chủ nghĩa biểu lộ ra như là sự đối lập giữa tính có tổ chức của sản xuất trong từng công xưởng và tính vô chính phủ của sản xuất trong toàn xã hội." (Chống Đuy-rinh, Phần III: Chủ nghĩa xã hội, Chương II: Vài nét lý luận). Trong khi sản xuất trong từng nhà máy, xí nghiệp được tổ chức ngày càng khoa học, chặt chẽ để tối đa hóa lợi nhuận, thì toàn bộ nền sản xuất xã hội vẫn chìm trong sự hỗn loạn, không được điều tiết một cách có ý thức. Độc quyền, một mặt, là biểu hiện cao độ của sự xã hội hóa sản xuất khi nó liên kết các doanh nghiệp khổng lồ, nhưng mặt khác, nó lại nằm trong tay các nhà tư bản cá thể hoặc các tập đoàn tư bản tài chính, làm cho sự chiếm hữu tư nhân càng trở nên phi lý và đối kháng sâu sắc với tính chất xã hội của lực lượng sản xuất.




Kế thừa và phát triển một cách sáng tạo những tư tưởng của Mác và Ăngghen trong điều kiện lịch sử mới, khi chủ nghĩa tư bản đã bước sang giai đoạn phát triển cao hơn, V.I. Lênin đã xây dựng nên học thuyết hoàn chỉnh về chủ nghĩa đế quốc. Ông đi đến kết luận kinh điển rằng: "Chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn độc quyền của chủ nghĩa tư bản." (Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản, Chương VII: Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn đặc biệt của chủ nghĩa tư bản). Đây không chỉ đơn thuần là sự lớn mạnh của một vài doanh nghiệp, mà là sự thống trị của tư bản độc quyền trong toàn bộ đời sống kinh tế và chính trị. Lênin đã đưa ra một định nghĩa cô đọng và sâu sắc: "Nếu phải đưa ra một định nghĩa cực kỳ vắn tắt về chủ nghĩa đế quốc, thì người ta phải nói rằng chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn độc quyền của chủ nghĩa tư bản. Một định nghĩa như vậy bao gồm điều chủ yếu nhất, vì một mặt, tư bản tài chính là tư bản ngân hàng của một số ít ngân hàng độc quyền lớn nhất, đã dung hợp với tư bản của những liên minh độc quyền của bọn chủ công nghiệp; mặt khác, sự phân chia thế giới là sự quá độ từ một chính sách thuộc địa lan tràn không trở ngại tới những vùng còn chưa bị một cường quốc tư bản chủ nghĩa nào chiếm đoạt cả, sang một chính sách thuộc địa độc chiếm các lãnh thổ của một trái đất đã hoàn toàn bị phân chia rồi." (Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản, Lời tựa viết cho các bản tiếng Pháp và tiếng Đức). Sự hình thành của tư bản tài chính, sự xuất khẩu tư bản thay vì chủ yếu là xuất khẩu hàng hóa như trước kia – "Đối với chủ nghĩa tư bản cũ, khi cạnh tranh tự do hoàn toàn thống trị, thì việc xuất khẩu hàng hoá là đặc trưng. Đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại, khi độc quyền thống trị, thì việc xuất khẩu tư bản lại trở thành đặc trưng." (V.I. Lênin, Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản, Chương IV: Việc xuất khẩu tư bản) – cùng với sự phân chia thế giới về kinh tế giữa các liên minh độc quyền quốc tế và sự phân chia lãnh thổ giữa các cường quốc đế quốc là những đặc điểm nổi bật của giai đoạn này.




Sự ra đời của độc quyền không hề thủ tiêu cạnh tranh, như một số nhà kinh tế tư sản lầm tưởng hoặc cố tình xuyên tạc. Trái lại, nó chỉ làm cho cạnh tranh mang những hình thức mới, trở nên gay gắt hơn, tàn khốc hơn và trên một quy mô lớn hơn rất nhiều – cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền với nhau, cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền với các doanh nghiệp ngoài độc quyền, và cả cạnh tranh ngay trong nội bộ các tổ chức độc quyền. Chủ nghĩa đế quốc, với sự thống trị của độc quyền, đã bộc lộ ngày càng rõ hơn bản chất ăn bám, thể hiện ở tầng lớp thực lợi đông đảo sống bằng "cắt phiếu hưởng lãi"; bản chất kìm hãm sự tiến bộ kỹ thuật (dù đôi khi vẫn thúc đẩy để thu lợi nhuận độc quyền cao); và bản chất xâm lược, hiếu chiến, luôn tìm cách gây chiến tranh để chia lại thị trường và khu vực ảnh hưởng, đẩy nhân loại vào những thảm họa khôn lường.




Những mâu thuẫn nội tại ngày càng gay gắt và bản chất vô chính phủ vốn có trong nền sản xuất tư bản chủ nghĩa không chỉ tạo ra sự phân hóa giàu nghèo hay sự thống trị của độc quyền, mà còn tất yếu dẫn đến một trong những biểu hiện kịch tính và tàn phá nhất của nó: các cuộc khủng hoảng kinh tế theo chu kỳ. Đây không phải là những sự cố bất thường hay những "cú sốc" từ bên ngoài, mà là những cơn động đất nội sinh, những tiếng gầm rú từ chính trái tim của hệ thống, bóc trần toàn bộ sự phi lý và giới hạn lịch sử của nó. Các Mác đã sớm nhận định một cách sắc sảo: "Trong các cuộc khủng hoảng của thị trường thế giới, những mâu thuẫn và những đối kháng của nền sản xuất tư sản đều bộc lộ ra." (Góp phần phê phán khoa kinh tế chính trị). Những cuộc khủng hoảng này như những tấm gương phản chiếu, làm hiện rõ cái mâu thuẫn ngày càng sâu sắc giữa lực lượng sản xuất mang tính xã hội hóa ngày càng cao với quan hệ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất.




Khủng hoảng, do đó, không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên có thể được "sửa chữa" bằng vài ba chính sách điều chỉnh hời hợt, mà chính là sự bộc lộ căn bệnh kinh niên, nan y của chủ nghĩa tư bản, một căn bệnh bắt nguồn từ chính bản chất của nó. Mác đã đi sâu vào phân tích và chỉ ra rằng: "Cái hàng rào thật sự của nền sản xuất tư bản chủ nghĩa chính là bản thân tư bản: đó là điểm sau đây: tư bản và sự tự lớn lên của giá trị của nó biểu hiện ra là điểm xuất phát và điểm kết thúc, là động cơ và mục đích của sản xuất; sản xuất chỉ là sản xuất cho tư bản, chứ không phải ngược lại, tư liệu sản xuất chỉ là tư liệu cho một sự phát triển không ngừng của quá trình đời sống của xã hội những người sản xuất." (Tư bản, Quyển III, Phần III, Chương XV). Lời khẳng định này vạch trần mục tiêu tối thượng và duy nhất của nền sản xuất tư bản chủ nghĩa: không phải là để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội, không phải là để phục vụ con người, mà là để không ngừng làm tăng thêm giá trị cho tư bản, để tích lũy lợi nhuận cho giai cấp tư sản. Chính cái động lực mù quáng này đã đẩy nền sản xuất vào vòng xoáy của khủng hoảng thừa – một hiện tượng phi lý đến cùng cực khi hàng hóa chất đống, không tiêu thụ được, trong khi hàng triệu người lao động lại thiếu thốn, thất nghiệp và đói khổ.




Phriđrích Ăngghen, trong tác phẩm Chống Đuy-rinh, đã mô tả một cách sinh động cái nghịch lý tàn khốc của khủng hoảng thừa trong chủ nghĩa tư bản: "Trong các cuộc khủng hoảng, mâu thuẫn [giữa sản xuất xã hội và chiếm hữu tư bản chủ nghĩa] đạt tới chỗ bùng nổ dữ dội. Phương thức sản xuất nổi dậy chống lại phương thức trao đổi. Các lực lượng sản xuất nổi dậy chống lại phương thức sản xuất mà chúng đã vượt quá. ... Sự dư thừa các tư liệu sản xuất xuất hiện bên cạnh sự dư thừa công nhân không có việc làm và không có tư liệu sinh sống; cả hai đều do sự phát triển quá mức của các lực lượng sản xuất gây ra." (Ăngghen , Chống Đuy-rinh, Phần III: Chủ nghĩa xã hội, Chương II: Vài nét lý luận). Những cuộc khủng hoảng không chỉ đơn thuần là sự đình trệ sản xuất, mà còn đi kèm với sự phá hoại một cách có hệ thống các lực lượng sản xuất xã hội: nhà máy đóng cửa, máy móc bỏ không, hàng hóa bị tiêu hủy, và quan trọng hơn cả là sức lao động của hàng triệu người bị lãng phí, đẩy họ vào cảnh cùng quẫn. Đó là cái giá mà xã hội phải trả cho sự vận hành của một hệ thống mà ở đó, lợi nhuận của thiểu số được đặt lên trên lợi ích của đa số.




Mác cũng làm rõ thêm rằng các cuộc khủng hoảng không chỉ là sự bùng nổ đơn thuần mà còn là một phương thức để chủ nghĩa tư bản tạm thời giải quyết các mâu thuẫn của nó, để rồi lại tái tạo chúng trên một quy mô lớn hơn: "Các cuộc khủng hoảng chỉ là những sự bùng nổ nhất thời, bằng bạo lực, của những mâu thuẫn hiện có, những giải pháp nhất thời cho những mâu thuẫn đó." (Mác, Lý luận về giá trị thặng dư, Quyển II). Chúng như những cơn sốt định kỳ của một cơ thể bệnh tật, tạm thời "thanh lọc" những yếu tố không còn phù hợp với sự vận động của tư bản (như loại bỏ các tư bản yếu kém, hạ giá hàng hóa và sức lao động), tạo điều kiện cho một chu kỳ tích lũy mới, nhưng không hề giải quyết được tận gốc căn nguyên của bệnh tật. Và trong khi các nhà kinh tế tư sản thường cố gắng quy giản nguyên nhân khủng hoảng vào các yếu tố bề mặt như sự mất cân bằng tiền tệ hay sự hỗn loạn của hệ thống tín dụng, Mác đã chỉ ra rằng những điều này chỉ là biểu hiện chứ không phải là nguồn gốc sâu xa: "Việc cho rằng các cuộc khủng hoảng chỉ đơn thuần là do thiếu phương tiện thanh toán đáng tin cậy là một sự ngộ nhận." (Mác, Tư bản, Quyển III, Phần V, Chương XXX).




Kế thừa và vận dụng những phân tích của Mác và Ăngghen, V.I. Lênin, trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản đã phát triển thành chủ nghĩa đế quốc, càng khẳng định tính tất yếu của khủng hoảng. Ông nhấn mạnh rằng chừng nào những nền tảng của kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa còn tồn tại, thì khủng hoảng vẫn là người bạn đồng hành không thể tách rời: "Chừng nào còn có thị trường, còn có sự trao đổi hàng hóa, còn có sự cạnh tranh, thì không thể nào tránh khỏi khủng hoảng." (Báo cáo tại Đại hội VIII Đảng Cộng sản Nga (b)). Như vậy, khủng hoảng kinh tế không chỉ là một đặc điểm, mà còn là một bản cáo trạng đanh thép đối với tính chất lỗi thời và phản tiến bộ của kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa, báo hiệu sự cần thiết phải thay thế nó bằng một phương thức tổ chức kinh tế xã hội ưu việt hơn.




Những mâu thuẫn này không ngừng tích tụ và ngày càng trở nên gay gắt. Ăngghen đã chỉ ra rằng: "Tính chất xã hội của các lực lượng sản xuất phản kháng lại chính cái phương thức chiếm hữu đó... Sự đối kháng giữa sản xuất xã hội và sự chiếm hữu tư bản chủ nghĩa biểu hiện ra thành sự đối lập giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản." (Chống Đuy-rinh, Phần III: Chủ nghĩa xã hội, Chương II: Vài nét lý luận). Sự đối kháng này chính là động lực của cuộc đấu tranh giai cấp, tất yếu dẫn đến sự thay thế chủ nghĩa tư bản bằng một xã hội tiến bộ hơn. Con đường thoát khỏi những bế tắc của kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa, theo Lênin, nằm ở việc xây dựng một nền kinh tế kế hoạch hóa, dựa trên trình độ phát triển cao của lực lượng sản xuất: "Chủ nghĩa xã hội là không thể tưởng tượng được nếu không có kỹ thuật đại tư bản chủ nghĩa được tổ chức theo những phát minh mới nhất của khoa học hiện đại, nếu không có một tổ chức nhà nước có kế hoạch, bắt hàng chục triệu người phải triệt để tuân theo một tiêu chuẩn thống nhất trong việc sản xuất và phân phối sản phẩm." (Về bệnh ‘ấu trĩ’ tả khuynh trong phong trào cộng sản). Chỉ khi đó, sản xuất mới thực sự phục vụ con người, giải phóng con người khỏi ách áp bức bóc lột và những tai họa do kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa gây ra.




Như vậy, thông qua những phân tích khoa học và cách mạng của Mác, Ăngghen và Lênin, bản chất của kinh tế thị trường đã được phơi bày một cách toàn diện. Đó không phải là điểm kết thúc của lịch sử, mà là một giai đoạn chứa đầy nghịch lý, cần phải được vượt qua bằng cuộc đấu tranh của giai cấp vô sản và nhân dân lao động để xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và thực sự tự do.



Share:

0 Reviews:

Lời chào đồng chí

Hình bóng của chúng tôi khi lướt qua Lenin chỉ như những con người xa lạ, hâm mộ Người, tôn trọng Người. Đi lướt qua Người và chìm vào quên lãng... Đọc tiếp

Cách mạng tháng Tám
Cách mạng tháng Tám

CHUYÊN SAN THÉP ĐỎ